🌟 아이 보는 데는 찬물도 못 먹는다

Tục ngữ

1. 아이들 앞에서 함부로 말을 하거나 행동을 해서는 안 된다는 말.

1. (NƠI CÓ TRẺ EM THÌ NƯỚC LẠNH CŨNG KHÔNG ĐƯỢC UỐNG), TRƯỚC MẶT TRẺ PHẢI GIỮ Ý GIỮ TỨ: Lời nói rằng không được hành động hay nói năng tùy tiện trước mặt trẻ em.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남편은 맥주병을 입에 대고 노는 딸을 보고 아이 보는 데는 찬물도 못 먹는다면서 술을 끊겠다고 했다.
    When he saw his daughter playing with a beer bottle in her mouth, he said, "i can't even drink cold water to see my child," and said he would quit drinking.
  • Google translate 여보, 말 좀 조심해요. 애들이 당신 말투를 똑같이 따라 하잖아요.
    Honey, watch your language. the kids copy your way of talking in the same way you talk.
    Google translate 하여간 아이 보는 데는 찬물도 못 먹는다니까.
    You can't even drink cold water when you're looking at a child.

아이 보는 데는 찬물도 못 먹는다: You cannot even drink cold water when children are looking at you,子供が見ている前では水も飲めない,On ne peut même pas boire d'eau froide devant un enfant,los padres ni siquiera deben tomar agua fría donde les vea su niño, de tal padre tal hijo,,(шууд орч.) хүүхэд харж байхад хүйтэн ус ч ууж чадахгүй,(nơi có trẻ em thì nước lạnh cũng không được uống), trước mặt trẻ phải giữ ý giữ tứ,(ป.ต.)ถ้าเด็กดูอยู่กินน้ำเย็นก็ไม่ได้ ; เด็กเลียบแบบผู้ใหญ่,,На глазах ребёнка и воду холодную не попьёшь,大人爬墙,孩子学样;孩子学大人,事事要检点,

2. (비꼬는 말로) 남이 하는 것을 그대로 따라 함을 뜻하는 말.

2. (NƠI CÓ TRẺ EM THÌ NƯỚC LẠNH CŨNG KHÔNG ĐƯỢC UỐNG): (cách nói vặn) Lời nói chỉ việc làm y theo điều người khác đã làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수도 너 다니는 학원에 등록했대.
    Jisoo also enrolled in your academy.
    Google translate 아니 보는 데는 찬물도 못 먹는다더니, 걔는 왜 나만 따라 하니?
    No, you said you couldn't even drink cold water when you saw it, but why is he only following me?
  • Google translate 나도 언니처럼 빨간 원피스 입고 갈래.
    I want to wear a red dress like you.
    Google translate 아이 보는 데는 찬물도 못 먹는다니까.
    You can't even drink cold water when you see a child.

💕Start 아이보는데는찬물도못먹는다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28)